Có 2 kết quả:
洗脸盆 xǐ liǎn pén ㄒㄧˇ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄣˊ • 洗臉盆 xǐ liǎn pén ㄒㄧˇ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washbowl
(2) basin for washing hands and face
(2) basin for washing hands and face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washbowl
(2) basin for washing hands and face
(2) basin for washing hands and face
Bình luận 0